1. Home
  2. »
  3. Tin tức thị trường
  4. »
  5. Logistics Việt Nam 2025: Từ điểm nghẽn chi phí đến xu hướng tối ưu chuỗi…

Logistics Việt Nam 2025: Từ điểm nghẽn chi phí đến xu hướng tối ưu chuỗi cung ứng phân phối

Nửa đầu năm 2025, nền kinh tế Việt Nam tiếp tục duy trì đà tăng trưởng ấn tượng. Theo báo cáo cập nhật từ Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) tháng 6/2025, GDP Việt Nam dự kiến tăng 6,3% cả năm – thuộc nhóm cao nhất Đông Nam Á.

Tuy nhiên, đằng sau con số tăng trưởng là một thách thức âm thầm nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến biên lợi nhuận, khả năng tăng trưởng và tốc độ giao hàng của các doanh nghiệp phân phối: chi phí logistics quá cao, hệ thống chuỗi cung ứng còn thiếu đồng bộ.

Theo báo cáo chuyên đề “Vietnam Logistics 2025: Economic Trends and Strategic Insights” của Real Logistics (5/2025):

  • Chi phí logistics tại Việt Nam chiếm đến 16,5% GDP – cao hơn đáng kể so với mức trung bình toàn cầu (11,6%).
  • Ngành logistics chỉ đóng góp 5,17% vào GDP, cho thấy hiệu suất tạo giá trị còn thấp so với chi phí mà doanh nghiệp đang gánh chịu.

Đối với doanh nghiệp phân phối, sự chênh lệch này là hồi chuông cảnh báo: nếu logistics không được số hóa và tối ưu hóa, chi phí “ngầm” từ kho vận – giao nhận sẽ ngày càng bào mòn lợi nhuận và kéo lùi tốc độ mở rộng thị trường. Trong thời đại thương mại đa kênh và social commerce phát triển mạnh, logistics không còn là “bộ phận hậu cần” mà là yếu tố quyết định tăng trưởng then chốt trong chiến lược phát triển dài hạn của doanh nghiệp.

I. Thực trạng chuỗi cung ứng & logistics tại Việt Nam: đâu là điểm nghẽn chính?

Dù được đánh giá là thị trường logistics đầy tiềm năng với tốc độ tăng trưởng 15–20%/năm, nhưng chuỗi cung ứng tại Việt Nam vẫn tồn tại nhiều bất cập, đặc biệt khi đối chiếu với yêu cầu ngày càng cao từ người tiêu dùng và thị trường toàn cầu.

1. Hạ tầng logistics phân tán, thiếu liên kết hiệu quả

 77% khối lượng hàng hóa tại Việt Nam vẫn vận chuyển qua đường bộ.

Theo World Bank (2023), 77% khối lượng hàng hóa tại Việt Nam vẫn vận chuyển qua đường bộ. Tuy nhiên, nhiều tuyến đường thường xuyên quá tải, thiếu kết nối hiệu quả với đường sắt – thủy – hàng không. Hệ quả là:

  • Thời gian giao hàng không ổn định, đặc biệt ở khu vực tỉnh.
  • Chi phí vận chuyển nội địa cao, làm tăng giá thành đến tay đại lý và người tiêu dùng.

Đối với doanh nghiệp phân phối, điều này trực tiếp ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh giá, khả năng giao hàng nhanh, đặc biệt khi triển khai social commerce hoặc đại lý cấp 2.

Để giải quyết vấn đề này, Nhà nước đã thúc đẩy đầu tư công nghệ vào việc xây dựng và mở rộng hạ tầng Logistics trên toàn quốc, đặc biệt là các khu vực kinh tế trọng điểm, bao gồm Hà Nội, TP. HCM, Hải Phòng và Quảng Ninh, mục tiêu thúc đẩy cung ứng chuỗi dịch vụ logistics ở mức độ 3 (3PL), mức độ 4 (4PL); hướng đến mức độ 5 (5PL), logistics điện tử trên cơ sở phát triển thương mại điện tử và quản trị chuỗi cung ứng hiện đại, hiệu quả, chuyên nghiệp. (Theo Báo Lao động và Xã hội số 26).

2. Chuỗi dữ liệu vận hành bị rời rạc – doanh nghiệp “mù thông tin” khi điều phối hàng

Theo khảo sát từ CEL Consulting (2024):

  • 58% doanh nghiệp không có hệ thống quản lý tồn kho tự động.
  • Hơn 65% vẫn dự báo nhu cầu và quản lý đặt hàng bằng Excel.

Điều này tạo ra tình trạng “mù dữ liệu” ở nhiều khâu: khó biết khi nào hết hàng, tồn kho bao nhiêu, đơn hàng có bị chậm trễ không. Với các doanh nghiệp phân phối đang phát triển hệ thống đại lý hoặc triển khai social commerce, sự rời rạc dữ liệu giữa kho – bán – giao – chăm sóc khách hàng là rào cản lớn trong mở rộng quy mô bền vững.

3. Chỉ số năng lực logistics còn nhiều dư địa để cải thiện

Theo Logistics Performance Index 2023 (LPI) do Ngân hàng Thế giới công bố – đây là bảng xếp hạng đánh giá hiệu quả logistics của 139 quốc gia dựa trên các yếu tố như hạ tầng, thông quan, năng lực dịch vụ, và độ tin cậy giao hàng:

  • Việt Nam đạt 3.3 điểm/5, đứng thứ 43 thế giớithứ 5 ASEAN, xếp sau Singapore, Thái Lan, Malaysia và Indonesia.
  • Trong đó, các tiêu chí như năng lực dịch vụ logisticshiệu quả thông quan hàng hóa vẫn chưa đạt mức trung bình của nhóm nước xuất khẩu lớn.

Điều này cho thấy dù đã có tiến bộ, nhưng Việt Nam vẫn còn cách xa chuẩn logistics hiện đại – đặc biệt nếu muốn tận dụng tối đa các hiệp định thương mại tự do (FTA) và xuất khẩu xuyên biên giới.

Đọc thêm: Khi các ông lớn ngành bán lẻ tái cấu trúc – Bài học chiến lược cho SMEs 

II. Tác động đến doanh nghiệp phân phối và hệ sinh thái bán hàng đa kênh

Với những điểm nghẽn tồn tại trong chuỗi cung ứng và logistics hiện nay, các doanh nghiệp phân phối – đặc biệt là SMEs – đang phải đối mặt với loạt thách thức ảnh hưởng đến cả chi phí, tốc độ tăng trưởng, và khả năng cạnh tranh dài hạn.

1. Chi phí logistics cao → bào mòn biên lợi nhuận trong từng đơn hàng

Với mức chi phí logistics chiếm đến 16,5% GDP, cao hơn mặt bằng khu vực và toàn cầu, các doanh nghiệp phân phối Việt Nam đang gánh mức phí vận chuyển và lưu kho cao hơn đối thủ trong các thị trường phát triển.

  • Chi phí vận chuyển nội địa cao khiến giá bán đến đại lý khó cạnh tranh
  • Tăng trưởng doanh thu không kéo theo lợi nhuận, đặc biệt với các sản phẩm có biên lợi nhuận thấp như FMCG, đồ gia dụng, mỹ phẩm.

Ví dụ: Một đơn hàng giao liên tỉnh có thể mất đến 10–15% giá trị sản phẩm cho vận chuyển nếu không tối ưu tuyến đường hoặc kết nối tốt với đối tác giao nhận.

Lý giải về điều này, Phó Cục trưởng Xuất nhập khẩu nhận định: “Mặc dù đã có nhiều cải tiến, nhưng thời gian thông quan hàng hóa trong một số trường hợp vẫn bị kéo dài, ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp, nhất là đối với hàng hóa phải có các thủ tục kiểm tra chuyên ngành. Thời gian chậm thông quan hàng hóa cũng là một yếu tố làm gia tăng gánh nặng chi phí logistics.

Chi phí logistics càng cao càng làm giá thành của hàng hóa, hay dịch vụ cao. Điều này sẽ kéo giảm khả năng cạnh tranh với hàng hóa, hay dịch vụ cùng loại của doanh nghiệp khác, quốc gia khác” – Theo Báo dân trí.

2. Giao hàng chậm, thiếu ổn định → ảnh hưởng trải nghiệm khách hàng & vòng quay tồn kho

Trong bối cảnh thương mại điện tử và social commerce bùng nổ, tốc độ giao hàng trở thành yếu tố sống còn. Tuy nhiên:

  • Mạng lưới hạ tầng thiếu đồng bộ khiến thời gian giao hàng biến động cao, đặc biệt ở khu vực tỉnh, vùng sâu.
  • Thiếu real-time tracking và đồng bộ kho – vận chuyển khiến doanh nghiệp khó hứa trước thời gian giao hàng, dẫn đến hủy đơn, mất khách hàng trung thành.

Nghiên cứu của Statista (2024) chỉ ra: 65% khách hàng sẽ từ chối mua lại nếu đơn hàng đến chậm hoặc không đúng hẹn quá 2 lần.

3. Không kiểm soát được tồn kho → gián đoạn chuỗi cung ứng & mất cơ hội bán hàng

Dữ liệu tồn kho không được đồng bộ với đơn hàng và vận chuyển khiến doanh nghiệp đối mặt với 2 kịch bản rủi ro:

  • Hết hàng cục bộ tại các điểm giao hàng/đại lý mà không được phát hiện sớm → gián đoạn phân phối, mất khách hàng.
  • Tồn kho dôi dư tại trung tâm, không luân chuyển hiệu quả → chiếm dụng vốn và tăng chi phí lưu trữ.

Trong môi trường bán hàng đa kênh (omnichannel), nếu không có kết nối dữ liệu logistics – bán hàng – chăm sóc khách hàng, doanh nghiệp gần như “mù đường” trong điều phối hàng hóa.

4. Khó tận dụng ưu đãi xuất khẩu từ các hiệp định FTA

Việt Nam đang là thành viên của nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) lớn như EVFTA, CPTPP, RCEP, mở ra cơ hội giảm thuế, rút ngắn thời gian thông quan và mở rộng thị trường xuất khẩu. Tuy nhiên, theo Logistics Performance Index 2023, Việt Nam mới chỉ đạt 3.3/5 điểm, đứng thứ 43 toàn cầu, và vẫn còn hạn chế ở các yếu tố:

  • Hiệu quả thông quan (Customs Efficiency) còn chậm, chưa số hóa toàn diện.
  • Năng lực logistics (Logistics Competence) chưa đủ đáp ứng các chuẩn quốc tế về truy xuất nguồn gốc, thời gian giao hàng, và xử lý hàng hóa chuyên biệt.

Đối với các doanh nghiệp phân phối muốn mở rộng xuất khẩu, đây là rào cản lớn:

  • Chứng từ không chuẩn hóa, không có hệ thống khai báo điện tử tự động khiến mất nhiều thời gian và lệ thuộc vào dịch vụ bên ngoài.
  • Thiếu khả năng kết nối hệ thống ERP/DMS với cơ quan hải quan hoặc đối tác quốc tế làm tăng rủi ro sai sót và phát sinh chi phí ngầm.

Nếu không đầu tư chuẩn hóa chuỗi cung ứng và hệ thống logistics theo tiêu chuẩn quốc tế, doanh nghiệp sẽ khó tận dụng các ưu đãi về thuế, vận chuyển và thị trường mà FTA mang lại.

5. Mất lợi thế cạnh tranh trước các chuỗi bán lẻ và sàn thương mại điện tử

Các nền tảng lớn như Shopee, Tiktok, Lazada, hay thương hiệu bán lẻ hiện đại như Thế Giới Di Động, PNJ đã đầu tư mạnh vào hệ thống logistics riêng hoặc hợp tác với các đơn vị 3PL công nghệ cao, thông qua đó, doanh nghiệp có thể chủ động đảm bảo:

  • Giao hàng nhanh trong ngày, tracking chính xác, đổi trả linh hoạt.
  • Tối ưu được dữ liệu đầu – cuối để ra quyết định tồn kho, khuyến mãi, upsell.

Nếu doanh nghiệp phân phối không bắt kịp tốc độ số hóa chuỗi cung ứng, thì ngay cả khi có sản phẩm tốt và giá cạnh tranh cũng khó giữ chân đại lý và người tiêu dùng cuối cùng.

Chuỗi cung ứng yếu và hệ thống logistics không tối ưu không chỉ là vấn đề vận hành, mà là rào cản chiến lược đối với doanh nghiệp phân phối trong dài hạn – khi mà thị trường đòi hỏi sự nhanh nhạy, minh bạch và tối ưu hóa toàn diện từ đầu vào đến giao hàng cuối cùng.

Đọc thêm: Xu hướng Social Commerce 2025-2030: Cơ hội bứt phá cho doanh nghiệp phân phối tại Việt Nam

III. Giải pháp cho doanh nghiệp phân phối: Rà soát – Số hóa – Tối ưu

Để đối phó với chi phí logistics cao, vận hành thiếu ổn định và sức ép cạnh tranh đa kênh, các CEO doanh nghiệp phân phối cần tiếp cận chuỗi cung ứng với tư duy mới: không chỉ tối ưu từng khâu riêng lẻ, mà phải đồng bộ cả chuỗi từ kho – vận chuyển – bán hàng – chăm sóc khách hàng, dựa trên nền tảng dữ liệu và công nghệ.

Bước 1. Rà soát toàn diện chuỗi cung ứng nội bộ – từ kho đến giao hàng

Bước đầu tiên là đánh giá lại toàn bộ dòng chảy hàng hóa trong doanh nghiệp:

  • Hàng hóa đi từ đâu – đến đâu – qua những trung gian nào?
  • Thời gian lưu kho trung bình là bao lâu?
  • Tỷ lệ đơn hàng trễ/chậm, hủy, sai sót bao nhiêu phần trăm?
  • Có bao nhiêu điểm nghẽn gây phát sinh chi phí hoặc rủi ro?

Để trả lời cho các câu hỏi trên, CEO có thể áp dụng sơ đồ SIPOC (Supplier – Input – Process – Output – Customer)  – một kỹ thuật hữu ích và thường được sử dụng để quản lý và cải tiến quá trình, để phân tích dòng vận hành và tìm ra các điểm cần cải thiện.

Bước 2. Số hóa hệ thống quản lý kho và vận chuyển (WMS, TMS)

Theo báo cáo từ Vietnam Logistics Market Insights 2025, các doanh nghiệp áp dụng phần mềm WMS và TMS có thể:

  • Giảm đến 25% thời gian xử lý đơn hàng
  • Tối ưu 15–20% chi phí vận chuyển
  • Giảm lỗi hàng hóa tới 40% so với phương pháp thủ công

Giải pháp khuyến nghị:

  • WMS (Warehouse Management System): Giúp kiểm soát tồn kho theo từng vị trí, cảnh báo hàng sắp hết, theo dõi vòng quay tồn.
  • TMS (Transportation Management System): Tối ưu lộ trình giao hàng, gán tài xế, theo dõi đơn hàng theo thời gian thực.
  • ERP (như ERPNext mã nguồn mở): Đồng bộ toàn bộ quy trình từ mua hàng – bán hàng – kho – giao nhận – công nợ – tài chính trên cùng một nền tảng.

Bước 3. Hợp tác với các đối tác logistics chuyên sâu (3PL) – giảm chi phí cố định

Thay vì tự vận hành đội ngũ giao hàng toàn quốc, doanh nghiệp phân phối có thể chuyển từ chi phí cố định sang chi phí biến đổi, thông qua hợp tác với các đơn vị giao nhận như:

  • Giao Hàng Tiết Kiệm, Ninja Van, VNPost, Sagawa, DHL eCommerce
  • Các startup logistics nội địa cung cấp API kết nối, ứng dụng mobile tracking, mô hình thu hộ COD linh hoạt.

Với sự phát triển nhanh chóng của các đơn vị cung ứng dịch vụ giao hàng toàn quốc, việc sử dụng dịch vụ vận chuyển của bên thứ 3, đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, có thể mang lại nhiều lợi ích đáng kể như:

  • Tối ưu chi phí theo khối lượng thực tế
  • Đáp ứng yêu cầu giao hàng nhanh (Same Day/Next Day)
  • Linh hoạt mở rộng hoặc thu hẹp mà không phát sinh tài sản cố định

Khuyến nghị 1: Tận dụng hạ tầng và ưu đãi logistics từ các FTA

Với việc tham gia các hiệp định thương mại như EVFTA, CPTPP, RCEP, Việt Nam đang được ưu đãi mạnh về:

  • Thuế suất nhập khẩu nguyên vật liệu
  • Hệ thống logistics xuyên biên giới
  • Ưu tiên thông quan tại cảng biển, cảng hàng không

Tuy nhiên, để tận dụng được, doanh nghiệp cần chuẩn hóa:

  • Giấy tờ nguồn gốc (CO/CQ)
  • Quy trình khai báo hải quan điện tử
  • Kết nối thông tin từ hệ thống ERP/DMS

MBW Digital hiện đang hỗ trợ các doanh nghiệp phân phối tại Việt Nam triển khai ERPNext tích hợp đầy đủ quy trình quản lý kho, đơn hàng,bán hàng…giúp dữ liệu được chuẩn hóa ngay từ đầu – tránh sai sót.

Khuyến nghị 2: Định hướng Green Logistics – phù hợp xu thế và tăng lợi thế cạnh tranh

Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng ưu tiên các thương hiệu thân thiện với môi trường, doanh nghiệp phân phối có thể tận dụng xu hướng “green logistics” (logistics xanh) không chỉ để giảm chi phí dài hạn mà còn tạo điểm khác biệt với đối thủ trên thị trường.

Theo khảo sát của Deloitte Vietnam 2025, 58% người tiêu dùng thành thị sẵn sàng trả thêm 5–10% giá trị sản phẩm nếu biết rằng quy trình phân phối được thực hiện theo hướng bền vững, thân thiện với môi trường.

Với doanh nghiệp phân phối, Green Logistics có thể triển khai ở những điểm sau:

  • Giao hàng cụm theo tuyến, tối ưu lộ trình để tiết kiệm nhiên liệu
    → Giảm chi phí giao vận, hạn chế xe chạy rỗng, đặc biệt khi phân phối tới các đại lý tại vùng ven hoặc liên tỉnh.
  • Sử dụng bao bì thân thiện môi trường hoặc tái sử dụng tại các điểm giao nhận cố định
    → Có thể áp dụng trong các đơn hàng định kỳ hoặc hợp đồng B2B dài hạn.
  • Hợp tác với đơn vị vận chuyển có chuẩn xanh (xe điện, offset carbon)
    → Giúp nâng cao hình ảnh thương hiệu phân phối, đặc biệt nếu công ty đang cung cấp các sản phẩm organic, mỹ phẩm, FMCG cao cấp.
  • Theo dõi lượng phát thải từ các khâu kho – vận – giao thông qua ERP/WMS
    → Các hệ thống như ERPNext tích hợp module kho – vận chuyển có thể ghi nhận lượng nhiên liệu tiêu thụ theo đơn vị vận chuyển hoặc theo tuyến đường, từ đó giúp CEO xây dựng báo cáo “hiệu quả logistics xanh” phục vụ cho CSR hoặc đàm phán với đối tác lớn.

Người tiêu dùng ngày càng hướng tới các giá trị xã hội cao hơn trong hành vi mua sắm và tiêu dùng hàng ngày. Bằng cách đưa doanh nghiệp hòa mình vào các xu hướng có lợi cho xã hội, như Green logistics, trong dài hạn, doanh nghiệp có thể nhận về nhiều lợi ích như:

  • Tối ưu chi phí vận hành trong dài hạn (giảm xăng dầu, hạn chế hao hụt trong vận chuyển).
  • Tăng giá trị thương hiệu trong mắt đại lý, nhà phân phối và người tiêu dùng cuối cùng.
  • Tăng khả năng tham gia vào các chuỗi phân phối quốc tế, đặc biệt tại châu Âu – nơi yêu cầu bắt buộc về tiêu chuẩn môi trường ngày càng cao.

Tóm lại

Năm 2025 chứng kiến nền kinh tế Việt Nam duy trì tăng trưởng tích cực, nhưng chi phí logistics cao và chuỗi cung ứng kém hiệu quả vẫn là rào cản lớn đối với biên lợi nhuận và khả năng mở rộng quy mô của doanh nghiệp phân phối. Mặc dù Chính phủ đã nhanh chóng ban hành nhiều sách lược giúp cải thiện toàn cảnh Logistics Việt Nam ở cấp độ vĩ mô, nhưng để hiện thực hóa và đem lại cải cách rõ nét cho doanh nghiệp sẽ cần mất nhiều năm tới.

Trong bối cảnh thị trường đòi hỏi tốc độ giao hàng nhanh, dữ liệu minh bạch và vận hành tối ưu từ kho đến khách hàng cuối, CEO cần nhìn logistics không chỉ là chi phí, mà là đòn bẩy chiến lược:

  • Rà soát toàn bộ chuỗi vận hành để phát hiện điểm nghẽn gây lãng phí, chậm trễ.
  • Đầu tư số hóa WMS, TMS hoặc nền tảng ERP tích hợp như ERPNext để nâng cao hiệu suất và kết nối dữ liệu.
  • Hợp tác linh hoạt với các đối tác logistics chuyên sâu (3PL) để mở rộng năng lực giao hàng mà không tăng chi phí cố định.
  • Tận dụng ưu đãi hạ tầng và logistics từ các hiệp định thương mại tự do (FTA) khi muốn vươn ra thị trường quốc tế.
  • Chuyển hướng sang mô hình green logistics – không chỉ để tiết kiệm chi phí mà còn để xây dựng lợi thế thương hiệu bền vững.

Nếu logistics từng là “nút thắt cổ chai” trong doanh nghiệp, thì nay, với công nghệ và dữ liệu, CEO hoàn toàn có thể biến nó thành “bệ phóng cạnh tranh”. Và MBW Digital sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình đó – từ tư vấn chiến lược cho đến triển khai giải pháp quản trị ERPNext toàn diện cho doanh nghiệp phân phối.

 

Chia sẻ bài viết

Đăng ký trải nghiệm ERPNext mã nguồn mở và miễn phí #1 tùy chỉnh linh hoạt theo từng lĩnh vực

Đánh giá bài viết

(nhấn vào ★)

Bài viết cùng chủ đề

Tư vấn chuyển đổi số doanh nghiệp với ERPNext