SAP ERP được biết đến là một trong những hệ thống ERP hàng đầu trên thị trường. Tuy nhiên, để xác định xem liệu nó có thực sự phù hợp với doanh nghiệp của bạn hay không, việc nắm rõ những ưu điểm và hạn chế của phần mềm là vô cùng quan trọng. Bài đánh giá chuyên sâu dưới đây được MBW Digital tổng hợp từ những nguồn đáng tin cậy trong lĩnh vực phần mềm như:
Nội dung bài viết
Toggle- Technology Evaluation Centers (TEC): Nền tảng đánh giá và tư vấn lựa chọn phần mềm B2B, hỗ trợ doanh nghiệp chọn phần mềm phù hợp nhất với nhu cầu thông qua các công cụ phân tích, so sánh và tư vấn từ chuyên gia.
- Peer Spot: Nền tảng đánh giá và so sánh giải pháp công nghệ B2B, tập trung vào lĩnh vực CNTT.
- G2: Hỗ trợ doanh nghiệp tìm kiếm, đánh giá và so sánh các phần mềm dựa trên phản hồi thực tế từ người dùng.
1. SAP ERP là gì?
SAP ERP là một giải pháp hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) hàng đầu thế giới, được phát triển bởi SAP SE, tập đoàn phần mềm của Đức thành lập năm 1972. Năm 2004, SAP chính thức giới thiệu SAP ERP với các module toàn diện như quản lý tài chính, nhân sự, sản xuất, chuỗi cung ứng và dịch vụ doanh nghiệp.
SAP ERP được xếp hạng là giải pháp ERP số 1 trong số các giải pháp hàng đầu. Theo đánh giá từ người dùng PeerSpot, SAP ERP đạt điểm trung bình 8.0/10. Phân tích 104 đánh giá gần đây nhất cho thấy mức độ hài lòng chung là tích cực, với điểm tình cảm đạt 6.8. SAP ERP thường được so sánh với phiên bản mới hơn là SAP S/4HANA. Giải pháp này đặc biệt phổ biến trong các doanh nghiệp lớn (chiếm 62% người dùng tìm hiểu trên PeerSpot), với ngành sản xuất chiếm phần lớn (14% tổng lượt xem).
Theo dữ liệu tương tác người dùng PeerSpot, tính đến tháng 1 năm 2025, thị phần của SAP ERP đã giảm xuống còn 21,1%, từ mức 22,6% của năm trước. Tuy nhiên, đây vẫn là giải pháp ERP được sử dụng nhiều nhất trên thế giới.
SAP ERP cung cấp nhiều giải pháp phần mềm khác nhau, được thiết kế riêng cho từng quy mô doanh nghiệp. Cụ thể:
- Doanh nghiệp nhỏ và công ty con: Sử dụng SAP Business One, một hệ thống ERP trên nền tảng đám mây, dễ dàng tùy chỉnh theo nhu cầu. Phần mềm này quản lý nhiều hoạt động kinh doanh, từ kế toán đến nhân sự.
- Doanh nghiệp vừa: Chọn SAP Business ByDesign, một bộ phần mềm ERP đầy đủ cũng chạy trên đám mây. Nó tích hợp các chức năng kinh doanh quan trọng, áp dụng các quy trình tốt nhất và cung cấp khả năng phân tích dữ liệu chuyên sâu.
- Doanh nghiệp lớn muốn nâng cấp: SAP hỗ trợ chuyển đổi từ hệ thống cũ SAP ECC sang hệ thống hiện đại hơn SAP S/4HANA Cloud. Hệ thống mới này dùng công nghệ đám mây, máy học và cơ sở dữ liệu SAP HANA tốc độ cao.
- Doanh nghiệp chưa muốn chuyển đổi ngay: SAP vẫn hỗ trợ hệ thống SAP ECC hiện tại đến năm 2030.
Đọc thêm: So sánh chi tiết ERPNext vs Netsuite ERP: Giải pháp nào sẽ dẫn đầu trong cuộc đua ERP?
2. Khám phá sâu hơn về các tính năng của SAP ERP
Bảng so sánh tính năng SAP ERP
Tính năng | SAP ERP |
---|---|
1. QUẢN LÝ TÀI CHÍNH | 957/958 |
Hỗ trợ mô đun tổng thể | |
Tạo tài khoản tuân theo cấu trúc của bảng hệ thống tài khoản | Hỗ trợ đầy đủ |
Người dùng có thể quản lý và cập nhật một bộ sổ sách cho sổ cái | Hỗ trợ đầy đủ |
Các giao dịch được đánh số tự động và liên tục | Hỗ trợ đầy đủ |
Các dự báo được tính toán lại sẽ tự động được cập nhật | Hỗ trợ đầy đủ |
Cho phép người dùng xuất dữ liệu ra định dạng bảng tính (ví dụ: Excel), chỉnh sửa ngoại tuyến và sau đó nhập lại vào hệ thống | Hỗ trợ đầy đủ |
Sao chép cấu trúc mã (ví dụ: mã tài khoản, mã chi phí) từ dự án này sang dự án khác | Hỗ trợ đầy đủ |
2. QUẢN TRỊ NGUỒN NHÂN LỰC | 431/431 |
Hỗ trợ mô đun tổng thể | |
Cập nhật hồ sơ năng lực của nhân viên | Hỗ trợ đầy đủ |
Kiểm soát quyền truy cập vào các thông tin như sơ đồ tổ chức, nhiệm vụ của từng phòng ban | Hỗ trợ đầy đủ |
Lưu trữ lịch sử công tác của nhân viên | Hỗ trợ đầy đủ |
Tự động thêm người đăng ký vào danh sách chờ | Hỗ trợ đầy đủ |
Hỗ trợ tính toán và quản lý các khoản khấu trừ lương khác nhau | Hỗ trợ đầy đủ |
Phân tích và báo cáo về số lượng nhân viên, biến động và xu hướng luân chuyển nhân viên | Hỗ trợ đầy đủ |
3. QUẢN LÝ SẢN XUẤT | 1047/1047 |
Hỗ trợ mô đun tổng thể | |
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị hàng tồn kho | Hỗ trợ đầy đủ |
Tự động trừ các mặt hàng khỏi kho khi chúng được xuất ra | Hỗ trợ đầy đủ |
Báo cáo yêu cầu dịch vụ bao gồm nhân công, chi phí, sử dụng vật liệu, lý do hỏng hóc và sửa chữa đã thực hiện | Hỗ trợ đầy đủ |
Tính toán và hiển thị tỷ lệ sử dụng công suất của nhân công, máy móc | Hỗ trợ đầy đủ |
Tích hợp với hệ thống CAD hoặc PDM để số hiệu bộ phận có thể được thêm trực tiếp vào BOM | Hỗ trợ đầy đủ |
Cho phép theo dõi các thay đổi của lệnh sản xuất, lệnh làm lại, đơn đặt hàng và thông tin hàng tồn kho | Hỗ trợ đầy đủ |
4. QUẢN LÝ KHO HÀNG | 184/184 |
Hỗ trợ mô đun tổng thể | |
Cho phép liên kết số hiệu bộ phận nội bộ của doanh nghiệp với số hiệu bộ phận của nhà cung cấp | Hỗ trợ đầy đủ |
Hỗ trợ quản lý hàng tồn kho ở nhiều địa điểm khác nhau | Hỗ trợ đầy đủ |
Khả năng truy vấn và báo cáo về tình trạng hàng tồn kho theo số hiệu mặt hàng và số sê-ri | Hỗ trợ đầy đủ |
Cho phép người dùng tùy chỉnh đơn vị tính cho hàng tồn kho và dự báo nhu cầu | Hỗ trợ đầy đủ |
Phân tích và dự báo nhu cầu dựa trên các yếu tố khác nhau (ví dụ: mùa vụ, xu hướng thị trường) | Hỗ trợ đầy đủ |
Lưu trữ thông tin về dòng sản phẩm cho từng mặt hàng trong kho | Hỗ trợ đầy đủ |
5. QUẢN LÝ MUA HÀNG | 260/260 |
Hỗ trợ mô đun tổng thể | |
Theo dõi trạng thái của đơn đặt hàng và lưu trữ các ghi chú liên quan đến sản phẩm và nhà cung cấp | Hỗ trợ đầy đủ |
Hệ thống tự động phân loại hàng tồn kho thành các nhóm A, B, C dựa trên mức độ quan trọng | Hỗ trợ đầy đủ |
Người dùng (với ủy quyền phù hợp) có thể phát hành đơn đặt hàng khung cho các mặt hàng, số lượng và khoảng thời gian được chỉ định. | Hỗ trợ đầy đủ |
Quản lý thông tin về việc nhận hàng, bao gồm số đơn đặt hàng và số biên nhận | Hỗ trợ đầy đủ |
Lưu trữ thông tin liên hệ của nhà cung cấp và cho phép gửi dữ liệu trực tiếp từ hệ thống đến nhà cung cấp | Hỗ trợ đầy đủ |
Hệ thống tự động cập nhật số lượng tồn kho khi hàng hóa được nhận từ nhà cung cấp theo đơn đặt hàng | Hỗ trợ đầy đủ |
6. QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG | 78/78 |
Hỗ trợ mô đun tổng thể | |
Liệt kê các nhà cung cấp được ủy quyền cho từng mặt hàng | Hỗ trợ đầy đủ |
Kiểm tra và thử nghiệm sản phẩm trong suốt quá trình sản xuất | Hỗ trợ đầy đủ |
Quản lý các mặt hàng không được lưu trữ trong kho | Hỗ trợ đầy đủ |
Phiếu xuất cổng - có thể trả lại/không thể trả lại | Hỗ trợ đầy đủ |
Quản lý việc xuất kho thành phẩm và hạch toán các chi phí liên quan | Hỗ trợ đầy đủ |
Hỗ trợ quản lý việc chuyển giao hàng hóa giữa các kho hàng hoặc địa điểm khác nhau | Hỗ trợ đầy đủ |
7. QUẢN LÝ BÁN HÀNG | 248/248 |
Hỗ trợ mô đun tổng thể | |
Cho phép sắp xếp và in từng báo cáo đặt chỗ, lập hóa đơn, tồn đọng và đơn hàng chưa giao theo danh mục sản phẩm | Hỗ trợ đầy đủ |
Cho phép sắp xếp và in báo cáo theo số hiệu bộ phận | Hỗ trợ đầy đủ |
Cung cấp báo cáo về các đơn hàng đã được khách hàng yêu cầu thay đổi lịch giao hàng | Hỗ trợ đầy đủ |
Lưu trữ thông tin về đối thủ cạnh tranh | Hỗ trợ đầy đủ |
Xác minh và theo dõi các yêu cầu xử lý đặc biệt cho đơn hàng | Hỗ trợ đầy đủ |
Hỗ trợ việc giao hàng nhiều lần cho một đơn đặt hàng | Hỗ trợ đầy đủ |
8. CÔNG NGHỆ SẢN PHẨM | 148/155 |
Hỗ trợ mô đun tổng thể | |
Cho phép truy cập dữ liệu từ các hệ thống OLAP | Hỗ trợ đầy đủ |
Hỗ trợ truy cập thông qua nhiều trình duyệt web khác nhau | Hỗ trợ đầy đủ |
Cho phép quản lý quyền truy cập dựa trên nhóm người dùng, thay vì từng người dùng riêng lẻ | Không hỗ trợ |
Hỗ trợ chữ ký số | Không hỗ trợ |
Cho phép kiểm soát quyền truy cập dựa trên cấu trúc tổ chức của doanh nghiệp | Hỗ trợ đầy đủ |
Quản trị viên có thể kiểm soát truy cập trên nhiều cấp độ | Hỗ trợ đầy đủ |
Giới thiệu một số tính năng nổi bật SAP ERP
Phân tích dữ liệu chuyên sâu: SAP không chỉ cung cấp các báo cáo tài chính thông thường mà còn sử dụng các công nghệ tiên tiến như phân tích dự đoán và máy học để giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về tình hình kinh doanh và dự đoán xu hướng thị trường. Ví dụ, SAP có thể giúp dự đoán doanh số bán hàng trong tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử và các yếu tố thị trường.
Tuân thủ các quy định quốc tế: SAP đặc biệt chú trọng đến việc tuân thủ các quy định pháp luật và tiêu chuẩn của nhiều quốc gia và ngành công nghiệp khác nhau, giúp doanh nghiệp tránh các rủi ro pháp lý.
Kết nối các bộ phận trong doanh nghiệp: SAP không chỉ tập trung vào tài chính mà còn kết nối tài chính với các bộ phận khác như bán hàng, nhân sự và chuỗi cung ứng, giúp các bộ phận phối hợp nhịp nhàng và đạt được mục tiêu chung của doanh nghiệp. Điều này khác biệt so với các phần mềm tài chính thông thường chỉ tập trung vào các nghiệp vụ kế toán.
3. Lợi ích dành cho doanh nghiệp sử dụng SAP ERP
Điểm khác biệt trên thị trường |
Lợi ích kinh doanh |
|
Phân tích nâng cao & Tích hợp | SAP ERP không chỉ lưu trữ dữ liệu mà còn phân tích chúng một cách chuyên sâu, giúp doanh nghiệp hiểu rõ tình hình hoạt động, dự đoán xu hướng thị trường và đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt dựa trên bằng chứng cụ thể, thay vì chỉ dựa vào cảm tính. Ví dụ: phân tích doanh số để dự đoán nhu cầu trong tương lai, phân tích hiệu suất sản xuất để tối ưu quy trình. | |
Triển khai linh hoạt | SAP ERP có thể được triển khai theo nhiều cách khác nhau (ví dụ: trên máy chủ của doanh nghiệp, trên đám mây), giúp doanh nghiệp lựa chọn phương án phù hợp với nguồn lực và chiến lược CNTT của mình. Khả năng mở rộng liền mạch có nghĩa là hệ thống có thể dễ dàng được điều chỉnh để đáp ứng sự tăng trưởng của doanh nghiệp mà không gặp khó khăn. | |
Tùy chỉnh toàn diện | Mỗi doanh nghiệp có những quy trình và yêu cầu riêng. SAP ERP cho phép tùy chỉnh sâu rộng để hệ thống hoạt động chính xác theo cách doanh nghiệp mong muốn, thay vì phải thay đổi quy trình để phù hợp với phần mềm. | |
Tự động hóa quy trình làm việc | Các mô-đun khác nhau trong SAP ERP (ví dụ: tài chính, sản xuất, bán hàng) được kết nối chặt chẽ. Việc tự động hóa quy trình làm việc giữa các mô-đun này giúp giảm thiểu công việc nhập liệu thủ công, tránh sai sót và tiết kiệm thời gian. Ví dụ: khi một đơn hàng được tạo, hệ thống tự động cập nhật hàng tồn kho và thông tin tài chính. | |
Tuân thủ các tiêu chuẩn quy định của ngành và khu vực | SAP ERP được thiết kế để tuân thủ các quy định pháp lý và tiêu chuẩn ngành trên toàn cầu, giúp doanh nghiệp tránh các rủi ro pháp lý và hoạt động một cách hợp pháp ở nhiều quốc gia.
|
4. Chi phí sử dụng SAP ERP
Việc xác định chi phí cho giải pháp SAP ERP không đơn giản chỉ là một con số cố định. Thực tế, tổng chi phí sở hữu (Total Cost of Ownership – TCO) sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, từ mô hình triển khai, quy mô người dùng, cho đến mức độ tùy chỉnh và bảo trì hệ thống. Dưới đây là những khía cạnh quan trọng cần xem xét:
4.1. Mô hình giấy phép
Giấy phép người dùng
- SAP thường áp dụng mô hình bán giấy phép dựa trên số lượng người dùng cụ thể. Mỗi người dùng sẽ có một tài khoản riêng, với các quyền truy cập được thiết lập phù hợp công việc.
- Tùy theo vai trò của người dùng, chi phí cho mỗi giấy phép khác nhau (ví dụ: nhân viên kế toán, quản trị viên, nhà phát triển…).
Giấy phép mô-đun
- Doanh nghiệp có thể mua thêm các mô-đun mở rộng của SAP như Quản lý Nhân sự (HCM), Quản lý Chuỗi cung ứng (SCM), Quản lý Quan hệ Khách hàng (CRM)…
- Mỗi mô-đun mở rộng sẽ có chi phí riêng, thường dao động theo mức độ phức tạp và quy mô sử dụng.
Giấy phép cho nhà phát triển
- Nếu doanh nghiệp có đội ngũ phát triển để tùy chỉnh hệ thống, họ sẽ cần các giấy phép dành riêng cho nhà phát triển.
- Chi phí giấy phép nhà phát triển thường cao hơn vì cho phép can thiệp sâu vào mã nguồn và các dịch vụ kỹ thuật cao cấp.
4.2. Chi phí triển khai SAP ERP
Phí Tư vấn & Phân tích Nhu cầu
- Để triển khai SAP ERP thành công, bước đầu tiên là xác định quy trình nghiệp vụ chi tiết (Business Blueprint). Các chuyên gia tư vấn sẽ phân tích quy trình hiện tại, xác định điểm cần cải tiến và đề xuất cấu hình phù hợp.
- Chi phí này phụ thuộc vào thời gian tư vấn, độ phức tạp của doanh nghiệp cũng như năng lực của đơn vị tư vấn.
Phí Cấu hình & Tùy chỉnh
- Sau khi hoàn thành bản thiết kế quy trình, đội triển khai tiến hành cấu hình hệ thống: tạo bảng dữ liệu, thiết lập luồng công việc, gán quyền người dùng…
- Một số doanh nghiệp đòi hỏi tính năng đặc thù (thay đổi form, tích hợp với hệ thống bên thứ ba…), dẫn đến chi phí tùy chỉnh tăng lên đáng kể.
Kiểm thử & Triển khai thực tế
- Kiểm thử (Testing) nhiều vòng trước khi đưa hệ thống vào sử dụng chính thức. Quá trình này đòi hỏi nhân sự hai bên (đối tác triển khai và doanh nghiệp) phối hợp sát sao, đảm bảo không còn lỗi nghiêm trọng.
- Sau giai đoạn Go-live, doanh nghiệp có thể cần hỗ trợ khắc phục sự cố hoặc điều chỉnh nhanh (hypercare), đây cũng là một phần chi phí cần tính đến.
4.3. Chi phí vận hành SAP ERP
Bảo trì & Nâng cấp
- SAP thường cung cấp gói bảo trì (Maintenance) giúp doanh nghiệp cập nhật phiên bản mới, sửa lỗi, vá bảo mật. Chi phí này thường tính theo % trên tổng giá trị giấy phép hàng năm.
- Mỗi khi nâng cấp lên phiên bản mới (ví dụ: từ SAP ECC lên SAP S/4HANA), doanh nghiệp có thể phát sinh thêm chi phí triển khai và đào tạo mới.
Chi phí hạ tầng
- Nếu triển khai On-premise, doanh nghiệp cần đầu tư máy chủ, hệ thống mạng, các thiết bị phần cứng liên quan. Ngoài ra, phải chịu thêm chi phí điện, làm mát, bảo trì thiết bị.
- Nếu sử dụng giải pháp Cloud hoặc Hosting, doanh nghiệp sẽ trả phí dịch vụ định kỳ cho nhà cung cấp hạ tầng (SAP, AWS, Azure…), thay vì mua sắm phần cứng. Mô hình này linh hoạt về chi phí, nhưng cần tính toán dung lượng tài nguyên và khả năng mở rộng.
Đội ngũ IT & Quản trị hệ thống
- Để duy trì hiệu quả hoạt động, doanh nghiệp cần nhân sự IT nội bộ hoặc thuê ngoài để giám sát, quản lý, hỗ trợ người dùng trong quá trình vận hành.
- Với các dự án lớn, đôi khi cần thành lập riêng một trung tâm hỗ trợ (SAP CoE – Center of Excellence), chi phí trả lương nhân sự cũng khá đáng kể.
4.4. Chi phí đào tạo sử dụng SAP ERP
Đào tạo ban đầu
- Ngay sau khi triển khai, nhân viên doanh nghiệp cần được đào tạo cách sử dụng hệ thống. Một số vị trí đặc biệt (kế toán trưởng, quản trị viên hệ thống) đòi hỏi khóa đào tạo chuyên sâu.
- Việc đào tạo có thể thực hiện in-house (nếu có chuyên gia SAP) hoặc thuê giảng viên, và cần sắp xếp tài liệu, cơ sở vật chất.
Đào tạo liên tục
- Do quy trình kinh doanh luôn thay đổi và SAP cũng thường xuyên cập nhật phiên bản mới, doanh nghiệp nên tổ chức khóa học nâng cao định kỳ.
- Chi phí có thể phát sinh khi phải mua thêm tài liệu chính thức từ SAP hoặc tham gia các khóa học trực tuyến (e-learning).
4.5. Chi phí gián tiếp khác khi triển khai SAP ERP
Gián đoạn kinh doanh trong giai đoạn chuyển đổi
- Khi hệ thống đi vào triển khai, có thể xảy ra tình trạng tạm ngưng hoặc chậm trễ hoạt động kinh doanh, ảnh hưởng đến doanh thu và năng suất.
- Doanh nghiệp cần có kế hoạch dự phòng, quy trình chuyển đổi dữ liệu cẩn thận để hạn chế rủi ro này.
Tùy chỉnh chuyên sâu
- Một số lĩnh vực đặc thù (dược phẩm, hóa chất, tài chính – ngân hàng…) yêu cầu tùy chỉnh phức tạp. Việc này không chỉ kéo dài thời gian triển khai mà còn phát sinh chi phí bảo trì, nâng cấp trong tương lai.
Tích hợp với hệ thống bên thứ ba
- Tích hợp SAP ERP với các phần mềm khác (CRM, WMS, các cổng thanh toán…) đòi hỏi giải pháp kết nối trung gian, chi phí xây dựng, triển khai và bảo trì kết nối cũng không nhỏ.
5. Ưu và nhược điểm của phần mềm SAP ERP
5.1. Ưu điểm của hệ thống SAP ERP
Tích hợp toàn diện
- Kết nối tất cả các phòng ban: Từ kế toán – tài chính, bán hàng, quản trị nhân sự đến quản lý chuỗi cung ứng đều được liên kết trong một nền tảng duy nhất.
- Luồng dữ liệu liền mạch: Hạn chế nhập liệu nhiều lần và sai sót do đứt gãy thông tin giữa các bộ phận.
Khả năng mở rộng toàn cầu
- Hỗ trợ doanh nghiệp đa quốc gia: Quản lý đa tiền tệ, đa ngôn ngữ, tuân thủ quy định tại nhiều quốc gia.
- Phù hợp với sự phát triển dài hạn: Dễ dàng mở rộng về số lượng người dùng, quy trình hoặc chi nhánh mà không cần thay thế hệ thống.
Phân tích dữ liệu mạnh mẽ
- Thời gian thực (Real-time Analytics): Sử dụng nền tảng SAP HANA để xử lý dữ liệu nhanh chóng, cho phép quản lý nắm bắt tình hình tức thì.
- Máy học & Dự đoán (Machine Learning & Predictive): Hỗ trợ ra quyết định thông qua dự đoán xu hướng, nhận diện rủi ro sớm.
Tính tùy chỉnh cao
- Phù hợp quy trình đặc thù: Cho phép cấu hình sâu để đáp ứng các yêu cầu riêng biệt, thay vì buộc doanh nghiệp phải thay đổi quy trình.
- Module chuyên biệt cho từng ngành: SAP cung cấp các mô-đun chuyên sâu, giúp việc triển khai chuẩn xác cho từng lĩnh vực như sản xuất, phân phối, bán lẻ, tài chính…
Tuân thủ quy định
- Hỗ trợ chuẩn mực kế toán quốc tế: Tự động cập nhật và duy trì tính tuân thủ với các quy định như IFRS, GAAP, chuẩn thuế, pháp lý tại nhiều quốc gia.
- Nhật ký kiểm toán: Lưu giữ chi tiết mọi giao dịch, tiện cho kiểm toán nội bộ và bên ngoài.
Hệ sinh thái rộng lớn
- Cộng đồng triển khai toàn cầu: Dễ dàng tìm kiếm tài liệu, khóa học, chuyên gia triển khai.
- Dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp: SAP và đối tác của SAP có mạng lưới support, tư vấn trên khắp thế giới, giúp doanh nghiệp giải quyết nhanh các vấn đề phát sinh.
5.2. Nhược điểm của SAP ERP
Chi phí cao
- Giá bản quyền & dịch vụ: Mô hình cấp phép người dùng (Named User) và mô-đun mở rộng có thể khiến chi phí đầu tư ban đầu rất lớn.
- Chi phí triển khai & bảo trì: Bao gồm tư vấn, đào tạo, hạ tầng phần cứng (nếu On-premise), phí duy trì hằng năm, nâng cấp phiên bản…
Triển khai phức tạp & kéo dài
- Đòi hỏi phân tích quy trình chi tiết: Muốn tận dụng tối đa SAP ERP, doanh nghiệp cần tinh gọn và chuẩn hóa quy trình nội bộ.
- Yêu cầu đội ngũ chuyên gia: Sự phức tạp của hệ thống khiến doanh nghiệp phụ thuộc vào đơn vị tư vấn giàu kinh nghiệm và đội ngũ IT nội bộ có chuyên môn.
Khó sử dụng đối với người mới
- Giao diện & quy trình cài đặt phức tạp: Người dùng phải được đào tạo kỹ lưỡng để sử dụng thành thạo, đặc biệt với những tính năng nâng cao.
- Không thân thiện cho mọi vị trí: Các nhóm nghiệp vụ như kế toán, lập trình, sản xuất… đều cần phải làm quen với luồng thao tác riêng.
Tùy chỉnh đòi hỏi nguồn lực lớn
- Phát sinh rủi ro trong nâng cấp: Mỗi lần SAP cập nhật phiên bản mới, các tính năng tùy chỉnh có thể bị ảnh hưởng, gây thêm chi phí kiểm thử, điều chỉnh.
- Khó khăn trong bảo trì: Càng nhiều tùy biến, hệ thống càng phức tạp, gia tăng rủi ro trong việc vận hành lâu dài.
Phụ thuộc vào đối tác triển khai
- Chất lượng dự án phụ thuộc năng lực nhà cung cấp: Nếu chọn sai đối tác, việc triển khai có thể đổ vỡ, tốn kém thời gian và chi phí.
- Khó duy trì tính chủ động: Doanh nghiệp phải phụ thuộc nhiều vào đối tác khi cần hỗ trợ kỹ thuật, nâng cấp hệ thống…
6. Review SAP ERP từ đánh giá của người dùng
Chuyên gia phân tích chính của TEC, PJ Jakovljevic, nhận xét về SAP ERP như sau:
“SAP ERP cung cấp khá nhiều module, bao gồm Kế toán Tài chính (FI), Kiểm soát (CO), Kế toán Tài sản (AA), Bán hàng & Phân phối (SD), Quản lý Quan hệ Khách hàng SAP (SAP CRM), Quản lý Vật liệu (MM), Lập kế hoạch Sản xuất (PP), Quản lý Chất lượng (QM), Hệ thống Dự án (PS), Bảo trì Nhà máy (PM), Nguồn nhân lực (HR), Quản lý Kho hàng (WM). Hệ thống SAP R/3 ERP ban đầu đã được thay thế bằng việc giới thiệu Thành phần Trung tâm ERP (SAP ECC).
Hiện tại, có hơn 100.000 công ty tại hơn 130 quốc gia tích hợp các dịch vụ SAP ERP vào hoạt động hàng ngày của họ. Phiên bản mới nhất của SAP ERP (V.6.0) được phát hành vào năm 2006. Gói nâng cấp SAP gần đây nhất 8 (EhP8) cho SAP ERP 6.0 được phát hành vào năm 2016. Hiện nó được coi là một giải pháp cũ, đã bị thay thế bởi S/4HANA. Vào năm 2027, SAP sẽ kết thúc hỗ trợ cho SAP Business Suite 7, bao gồm SAP ECC 6.”
Từ nhận xét có thể thấy sự toàn diện của SAP ERP khi SAP cung cấp hầu hết các hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc cung cấp một hệ thống nhiều phân hệ sẽ khá phức tạp và đòi hỏi nhiều kiến thức chuyên môn để vận hành hiệu quả. Trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt là phần mềm, một hệ thống đã hơn 15 năm tuổi (tính đến 2025) thường được coi là lỗi thời và khó đáp ứng được các yêu cầu ngày càng cao của doanh nghiệp hiện đại. PJ Jakovljevic khuyến khích các doanh nghiệp đang sử dụng SAP ERP 6.0 nên bắt đầu lên kế hoạch chuyển đổi sang S/4HANA để tiếp tục nhận được hỗ trợ và tận dụng các lợi ích của công nghệ mới. Việc SAP sẽ ngừng hỗ trợ cho SAP Business Suite 7 (bao gồm cả ECC 6) vào năm 2027 là một cảnh báo rất rõ ràng cho các doanh nghiệp đang sử dụng phiên bản này. Sau năm 2027, họ sẽ không còn nhận được các bản vá lỗi, cập nhật bảo mật và hỗ trợ kỹ thuật từ SAP. Điều này có thể gây ra nhiều rủi ro về bảo mật, hiệu suất và khả năng tương thích với các hệ thống khác.
7. Giới thiệu ERPNext – Nền tảng ERP mã nguồn mở
ERPNext là một giải pháp ERP mã nguồn mở mạnh mẽ và toàn diện, được thiết kế để giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả mọi khía cạnh hoạt động của doanh nghiệp.
So với SAP ERP đòi hỏi chi phí cao và độ phức tạp lớn khi triển khai, ERPNext được nhận định là sự lựa chọn phù hợp hơn với các doanh nghiệp có tiềm lực tài chính thấp hơn và mong muốn triển khai một hệ thống ERP gọn nhẹ, đơn giản để sử dụng mà vẫn đầy đủ tính năng đáp ứng quy trình vận hành của doanh nghiệp.
Điểm mạnh nổi bật của ERPNext:
- Tích hợp toàn diện: ERPNext hợp nhất các phòng ban và quy trình kinh doanh trên một nền tảng duy nhất, giúp giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả vận hành.
- Dễ sử dụng: Giao diện trực quan, thân thiện với người dùng, cho phép doanh nghiệp triển khai và sử dụng dễ dàng mà không cần nhiều kiến thức kỹ thuật.
- Khả năng tùy chỉnh cao: ERPNext linh hoạt để đáp ứng các yêu cầu đặc thù của từng ngành, từ sản xuất, bán lẻ, phân phối đến dịch vụ.
- Tiết kiệm chi phí: ERPNext là một phần mềm ERP mã nguồn mở, do vậy doanh nghiệp không phải trả phí bản quyền để sử dụng, nhưng vẫn đảm bảo các tính năng vượt trội như những phần mềm ERP thương mại khác.
- Hỗ trợ đắc lực: Cộng đồng toàn cầu lớn mạnh cùng các đối tác địa phương, như MBW, luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong quá trình triển khai và sử dụng.
ERPNext không chỉ là một phần mềm quản lý, mà là một chiến lược chuyển đổi số toàn diện, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa vận hành, giảm chi phí và phát triển bền vững. MBW Digital hiện là đối tác triển khai ERPNext chính thức và duy nhất tại Việt Nam, bạn có thể liên hệ với chúng tôi để nhận dịch vụ tư vấn triển khai ERPNext chuyên nghiệp bằng cách nhập thông tin tại Form liên hệ.
Đọc thêm: So sánh ERPNext vs SAP: Doanh nghiệp nên đầu tư vào phần mềm ERP nào?
8. Kết Luận
SAP ERP là một trong những hệ thống ERP hàng đầu hiện nay trên thế giới với khả năng bao quát hầu hết các quy trình kinh doanh cốt lõi. Tuy nhiên, nhận định chung SAP ERP có độ phức tạp cao khi triển khai và có thể không phù hợp với nhiều tổ chức. Chính vì vậy, SAP ERP thường là lựa chọn tối ưu cho các tập đoàn đa quốc gia lớn, có hoạt động kinh doanh phức tạp và các quy trình cũ cần được tùy chỉnh. Ngược lại, những công ty tìm kiếm một giải pháp trực quan, dễ sử dụng, triển khai nhanh chóng có thể sẽ phù hợp hơn với các lựa chọn thân thiện với người dùng hơn như ERPNext.